Characters remaining: 500/500
Translation

bộ máy

Academic
Friendly

Từ "bộ máy" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này.

Định nghĩa:
  1. Bộ máy (danh từ): Toàn bộ các cơ quan thực hiện nhiệm vụ chung của một tổ chức.

    • dụ: "Bộ máy hành chính" chỉ toàn bộ các cơ quan của chính phủ hoặc tổ chức nhiệm vụ quản lý, điều hành công việc.
  2. Bộ máy: Toàn bộ các cơ quan thực hiện chức năng chung trong cơ thể.

    • dụ: "Bộ máy tiêu hoá" đề cập đến các bộ phận trong cơ thể giúp tiêu hóa thức ăn, như dạ dày, ruột non, ruột già, v.v.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong quản lý, người ta có thể nói về "bộ máy tổ chức" để chỉ ra cách các bộ phận trong một công ty phối hợp với nhau để đạt được mục tiêu chung.
  • Trong y học, có thể nói "bộ máy hô hấp" để chỉ các cơ quan như phổi, khí quản, giúp thực hiện chức năng hô hấp.
Phân biệt các biến thể:
  • "Bộ máy" có thể được kết hợp với nhiều từ khác để chỉ ra các loại bộ máy cụ thể, như "bộ máy chính quyền," "bộ máy kinh tế," "bộ máy xã hội,"...
  • Khi nói về "bộ máy" trong ngữ cảnh tổ chức, có thể sử dụng các từ gần giống như " cấu," "hệ thống."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • cấu: Thường dùng để chỉ cách tổ chức, bố trí các phần tử trong một hệ thống.
  • Hệ thống: Từ này thường chỉ một tổ chức lớn hơn, bao gồm nhiều bộ phận mối liên kết với nhau.
  • Tổ chức: Có thể được sử dụng thay thế trong một số ngữ cảnh, nhưng thường chỉ về sự sắp xếp, cấu trúc tổng thể hơn về các bộ phận riêng lẻ.
dụ khác:
  • "Bộ máy quản lý của công ty cần phải hoạt động hiệu quả để đạt được mục tiêu đề ra."
  • "Bộ máy hô hấp hoạt động liên tục để cung cấp oxy cho cơ thể."
  1. dt. 1. Toàn bộ các cơ quan thực hiện nhiệm vụ chung của một tổ chức: bộ máy hành chính. 2. Toàn bộ các cơ quan thực hiện chức năng chung trong cơ thể: bộ máy tiêu hoá bộ máy hô hấp.

Comments and discussion on the word "bộ máy"